Chủ Nhật, 22 tháng 6, 2014

Hướng dẫn sử dụng xe nâng quay đổ phuy,





Xe nâng di chuyển phi I xe nâng quay đổ phuy I bộ kẹp phuy I nâng thùng phuy.





Hình ảnh sản phẩm
Xe nâng quay đổ phuy. Model: TB350

- Thiết kế: Nâng và hạ bằng hệ thống thủy lực với tay và chân kích, di chuyển và quay đổ bằng tay

- Ứng dụng: được dùng để nâng phuy thép 200L loại tiêu chuẩn có kích thước 580 x 890mm

-Xe nâng có khả năng nâng xếp dỡ phuy trên cao (ô tô, giá kệ) và khả năng quay đổ phuy để rót nguyên liệu




Model Đơn vị TB350
Tải trọng nâng kg 350
Chiều cao nâng tối đa mm 1400
Chiều dài xe mm 1200
Chiều rộng xe mm 890
Chiều cao xe mm 2000
Bánh xe   PU hoặc nylon
Tự trọng kg 160
Liên hệ phòng kinh doanh : Nguyễn Trong 0915 814 288







Xe nâng di chuyển phuy. Model: DP

- Nâng hạ bằng hệ thống bơm thủy lực với kích tay (model DP250) hoặc chân kích (model: DP300A & DP300B), di chuyển đẩy tay

- Dùng nâng phuy thép loại tiêu chuẩn 200~220 lít kích thước thùng phuy Ø580 x Cao 890mm

- Bánh xe sử dụng: PU hoặc nylon có phanh định vị bánh xoay hướng

- Dùng nâng và di chuyển thùng phuy đứng không làm đổ dung dịch trong phuy
Model Đơn vị DP250 DP300A DP300B
Tải trọng nâng kg 250 300 300
Dung tích thùng phuy Lít 200~220
Chiều cao nâng mm 280 400 200
Kích thước thùng phuy Ø x Cao mm 580 x 890~920
Chiều dài xe mm - 1,020 850
Chiều rộng xe mm - 915 985
Chiều cao xe mm - 1,180 960
Bánh xe   PU/ cao su PU hoặc Nylon
Tự trọng xe kg 40 80 50

Xe nâng động cơ Toyota tải trọng 2500kg MODEL: 7FD25

Xe nâng động cơ Toyota tải trọng 2500kg Model: 7FD25. S/No.: 27093. Tải trọng nâng: 2500 kg. Chiều cao nâng: 4500 mm. Càng có chức năng gật gù.


- Hiệu xe: TOYOTA - Nhật Bản 
- Model: 7FD25
- S/No.: 27093         
- Kiểu vận hành: ngồi lái
- Loại vận hành: dầu diesel
- Tải trọng nâng: 2,500 kg ở tâm tải trọng 500 mm
- Chiều cao nâng: 4,500 mm với 2 trục nâng
- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm
- Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger Fork)
- Bộ số: cơ khí
- Bánh trước: bánh đôi
- Động cơ: Toyota 2Z
- Năm sản xuất: 2003
- Số giờ: 8144 giờ
- Tự trọng: 4320 kg
- Hiệu suất của xe: hiệu suất làm việc là OK. Hình thức xe còn mới.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong   Sky & Yahoo :  trongvietnhat 
Trụ sở : 66 Lưu Chí Hiếu - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - HCM    
* Chi Nhánh :41/35 Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội
ĐC Trưng bày: 58/9 QL 1A, Âp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn    
* Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình chánh, TP. HCM
Chi Nhánh TP. Đà Nẵng
 Holine 0915 814 288 Nguyễn Trong

Xe nâng động cơ cũ hiệu TCM MODEL: FD15T9H

Xe nâng động cơ diesel hiệu TCM. Model: FD15T9H. S/No.: 19N15931. Nhiên liệu: dầu diesel. Tải trọng nâng: 1500 kg. Chiều cao nâng: 3000 mm.


- Hiệu xe: TCM - Nhật Bản 
- Model: FD15T9H
- S/No.: 19N15931         
- Kiểu vận hành: ngồi lái
- Loại vận hành: dầu diesel
- Tải trọng nâng: 1,500 kg ở tâm tải trọng 500 mm
- Chiều cao nâng: 3,000 mm
- Chiều dài càng nâng: 1,100 mm
- Bộ số: tự động
- Động cơ: ISUZU C240
- Năm sản xuất: 2004
- Số giờ: 8986
- Tự trọng: 2660 kg
- Hiệu suất của xe: hiệu suất làm việc là OK. Hình thức xe đẹp.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong   Sky & Yahoo :  trongvietnhat 
Trụ sở : 66 Lưu Chí Hiếu - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - HCM    
* Chi Nhánh :41/35 Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội
ĐC Trưng bày: 58/9 QL 1A, Âp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn    
* Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình chánh, TP. HCM
Chi Nhánh TP. Đà Nẵng
 Holine 0915 814 288 Nguyễn Trong

Xe nâng động cơ dầu hiệu TCM. MODEL: FD45C2

Xe nâng động cơ dầu hiệu TCM. MODEL: FD45C2. Nhiên liệu: dầu diesel. Tải trọng nâng: 4500 kg. Chiều cao nâng: 4000 mm. Càng có chức năng gật gù. Bộ số cơ khí. Năm sản xuất: 03/2011.


- Hiệu xe: TCM - Nhật Bản 
- Model: FD45C2
- S/No.: 44F00568     
- Kiểu vận hành: ngồi lái
- Loại vận hành: dầu diesel
- Tải trọng nâng: 3,900 kg ở tâm tải trọng 500 mm
- Chiều cao nâng: 4,000 mm với 2 trục nâng
- Chiều dài càng nâng: 1,665 mm
- Càng nâng có chức năng gật gù (Hinger Fork)
- Bộ số: cơ khí
- Bánh xe: cao su đặc
- Năm sản xuất: 03/2011
- Số giờ: 8180 giờ
- Tự trọng: 7870 kg
- Hiệu suất của xe: hiệu suất làm việc là OK. Hình thức xe mới. Xe đời cao.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong   Sky & Yahoo :  trongvietnhat 
Trụ sở : 66 Lưu Chí Hiếu - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - HCM    
* Chi Nhánh :41/35 Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội
ĐC Trưng bày: 58/9 QL 1A, Âp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn    
* Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình chánh, TP. HCM
Chi Nhánh TP. Đà Nẵng
 Holine 0915 814 288 Nguyễn Trong


Email: vnkd06@xenang.com.vn -  Website: http://www.xenangbishamon.com

Hướng dẫn sử dụng xe nâng tay cao 3000 mm



Hình ảnh sản phẩm

Xe nâng tay cao  hiệu Meditek tải trọng nâng 1000 Kg chiều cao nâng 3000mm. Hệ thống kích thủy lực đạp chân và gập tay, di chuyền bằng kéo tay.

Xe nâng tay cao hiệu  Meditek

  Model: HS10/30

- Tải trọng nâng 1000kg

- Chiều cao nâng thấp nhất 85mm

- Chiều cao nâng cao nhất 3000mm

- Kích thước càng nâng: 330 ~ 740 ( 740 là kích thước càng nâng nằm trên càng chịu lực)

- Hệ thống kích nâng thủy lực dùng tay

- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%

- Bảo hành 12 tháng





Hình ảnh chi tiết
* THIẾT KẾ:
- Hệ thống nâng thủy lực với kích tay và chân, di chuyển bằng đẩy và kéo tay.

- Hệ thống bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hoặc nylon tùy chọn

- Hệ thống phanh khóa định vị bánh xe an toàn hơn khi làm việc.

- Chiều rộng càng nâng di động và điều chỉnh được độ rộng cho phù hợp
với kiện hàng hay pallet cần nâng, Chiều dài càng nâng từ 800mm~1150mm
tùy nhu cầu khách hàng lựa chọn.
* ỨNG DỤNG:

- Dùng nâng hành hóa lên ô tô, giá kệ hay dàn máy công cụ với tải trọng
nâng từ 500kg tới 3000kg và chiều cao nâng từ 1600mm tới 3000mm.

- Sử dụng linh hoạt hơn trong diện tích nhỏ mà các xe nâng tự hành lớn
khác không làm việc được nhờ thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt (lối đi tối
thiểu có thể làm việc là 1800mm với pallet 1100 x 1100mm hoặc 1200 x
1000mm.

- Bảo trì dễ dàng hơn, chi phí vận hành thấp.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 
Model Đơn vị HS10 HS15 HS20 HS30
Tải trọng nâng kg 1000 1500 2000 3000
Chiều cao nâng thấp nhất mm 85 100
Chiều cao nâng cao nhất mm 1600*/ 2500/ 3000 1600
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh mm 320~740*/ 300~750 360~740*/ 340~750 320~770
Chiều dài càng nâng mm 900/ 1000 1000 1000
Chiều cao nâng trên một lần kích mm 20 14 10
Tốc độ hạ   Tự động điều chỉnh
Kích thước bánh nhỏ mm Ø 75 x 52 Ø 75 x 70 Ø 100 x 50
Kích thước bánh lớn mm Ø 180 x 50
Chất liệu bánh xe   PU/ Nylon có khóa bánh lớn
Kích thước xe (dài x rộng x cao) mm 1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895 1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150 1650 x 800 x 2050
Tự trọng xe kg 150*/ 220/ 240 180*/ 230/ 260 250*/ 280/ 320 280
Lưu ý: Dấu (*) là thông số loại chiều cao nâng tiêu chuẩn cao 1600mm

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong   Sky & Yahoo :  trongvietnhat 
Trụ sở : 66 Lưu Chí Hiếu - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - HCM     * Chi Nhánh :41/35 Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội



ĐC Trưng bày: 58/9 QL 1A, Âp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn     * Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình chánh, TP. HCM



Chi Nhánh TP. Đà Nẵng

 Holine 0915 814 288 Nguyễn Trong

Email: vnkd06@xenang.com.vn -  Website: http://www.xenangbishamon.com